Có 2 kết quả:

电磁干扰 diàn cí gān rǎo ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢ ㄖㄠˇ電磁干擾 diàn cí gān rǎo ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄍㄢ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electromagnetic interference

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electromagnetic interference

Bình luận 0